🔍
Search:
NỔI (GAI ỐC)
🌟
NỔI (GAI ỐC)
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
몹시 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
1
MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH RÚM RÓ:
Hình ảnh liên tục co rúm người lại hoặc nổi da gà vì rất lạnh hoặc sợ hãi.
-
☆
Phó từ
-
1
소름이 돋을 정도로 약간 차가운 느낌이 계속 드는 모양.
1
MỘT CÁCH NỔI GAI ỐC:
Hình ảnh liên tục có cảm giác hơi lạnh đến mức nổi da gà.
-
2
일이 잘 안될까 봐 무서워서 소름이 돋을 정도로 마음이 조마조마한 모양.
2
MỘT CÁCH SỞN GAI ỐC, MỘT CÁCH SỞN TÓC GÁY, MỘT CÁCH RỢN TÓC GÁY:
Hình ảnh trong lòng hồi hộp đến mức nổi da gà vì sợ việc không thành.
🌟
NỔI (GAI ỐC)
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
등골에 소름이 끼칠 정도로 매우 놀라거나 두렵다.
1.
LẠNH SỐNG LƯNG:
Sợ hãi hay ngạc nhiên đến độ sống lưng nổi gai ốc.
-
-
1.
소름이 끼칠 정도로 매우 무서운 느낌이 나다.
1.
LẠNH XƯƠNG SỐNG:
Cảm thấy sợ hãi đến mức nổi gai ốc.
-
Động từ
-
1.
몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
1.
ỚN, RÙNG MÌNH:
Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
-
Động từ
-
1.
몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
1.
RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP:
Rất sợ hãi hoặc lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
-
Động từ
-
1.
몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
1.
RUN RẨY, LẨY BẨY, LẬP CẬP:
Rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
-
Phó từ
-
1.
몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
1.
MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP:
Hình ảnh cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc vì rất sợ hay lạnh.
-
Phó từ
-
1.
몹시 무섭거나 추워서 자꾸 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치는 모양.
1.
MỘT CÁCH RUN RẨY, MỘT CÁCH LẨY BẨY, MỘT CÁCH LẬP CẬP:
Điệu bộ rất sợ hãi hoặc bị lạnh nên cơ thể liên tục co rúm lại hoặc nổi gai ốc.